Trong việc học tiếng Anh, chúng ta hay gọi là các ngôi thứ, và chúng cũng đóng vai trò là các ngôi chủ ngữ trong tiếng anh (subject).Vậy thì làm sao sử dụng các ngôi trong tiếng Anh thật hiệu quả và dễ dàng? Bạn đọc hãy đọc qua bài viết sau đây.

Các ngôi trong tiếng Anh là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ngôi / đại từ nhân xưng (pronoun) là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc tập hợp các danh từ. Ngôi thay thế danh từ để tránh lặp lại cùng một từ nhiều lần trong một câu hoặc đoạn văn và giúp cho văn bản trở nên ngắn gọn và dễ đọc.

Lưu ý: Các ngôi trong tiếng Anh mang tính quy luật, người học phải ghi nhớ các quy luật này.

Ví dụ:

  1. She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
  2. I love to read. (Tôi thích đọc.)
  3. They are coming to the party. (Họ đang đến tiệc.)

Giải thích:

  • Trong ví dụ 1, “She” thay thế cho danh từ “a doctor.”
  • Trong ví dụ 2, “I” thay thế cho danh từ không được đưa ra trong câu.
  • Trong ví dụ 3, “They” thay thế cho danh từ “a group of people” (một nhóm người) hoặc “some friends” (một số bạn bè) tuỳ vào ngữ cảnh.

Các ngôi trong tiếng Anh bao gồm:

  • Ngôi chủ đề (subject pronouns) như “I,” “you,” “he,” “she,” “it,” “we,” “they,”
  • Ngôi tân ngữ (object pronouns) như “me,” “you,” “him,” “her,” “it,” “us,” “them,”
Các ngôi trong tiếng Anh
Ví dụ về các ngôi trong tiếng Anh

Chi tiết các ngôi trong tiếng Anh

Tôi sẽ đi thẳng vào vấn đề, và dưới đây là chi tiết các ngôi thứ 1 2 3 trong tiếng anh.

Ngôi thứ nhất trong tiếng Anh

Ngôi thứ nhất (First person) trong tiếng Anh là một dạng ngôi chủ đề (subject pronoun)ngôi tân ngữ (object pronoun) được sử dụng khi người nói đề cập đến chính bản thân mình. Dưới đây là danh sách các ngôi thứ nhất trong tiếng Anh:

Ngôi thứ nhất số ít (First person singular) ✔️:

  • Chủ đề (subject pronoun): “I” (tôi).
  • Tân ngữ (object pronoun): “Me” (tôi).

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.) – Trường hợp sử dụng ngôi chủ đề.
  • They invited me to the party. (Họ đã mời tôi đến tiệc.) – Trường hợp sử dụng ngôi tân ngữ.

Ngôi thứ nhất số nhiều (First person plural) ✔️:

  • Chủ đề (subject pronoun): “We” (chúng tôi).
  • Tân ngữ (object pronoun): “Us” (chúng tôi).

Ví dụ:

  • We are going on a trip. (Chúng tôi đang đi du lịch.) – Trường hợp sử dụng ngôi chủ đề.
  • They invited us to join the team. (Họ đã mời chúng tôi tham gia vào đội.) – Trường hợp sử dụng ngôi tân ngữ.

Ngôi thứ nhất được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt về bản thân hoặc nhóm mà người nói đang tham gia. Đây cũng là các ngôi trong tiếng Anh duy nhất liên quan trực tiếp đến người đang nói.

Ngôi thứ hai trong tiếng Anh

Ngôi thứ hai (Second person) trong tiếng Anh là một dạng ngôi chủ đề (subject pronoun)ngôi tân ngữ (object pronoun) được sử dụng khi người nói đề cập đến một người hoặc một nhóm người mà người nói đang giao tiếp với. Dưới đây là danh sách các ngôi thứ hai trong tiếng Anh:

Ngôi thứ hai số ít (Second person singular) ✔️:

  • Chủ đề (subject pronoun): “You” (bạn).
  • Tân ngữ (object pronoun): “You” (bạn).

Ví dụ:

  • You are my friend. (Bạn là bạn của tôi.) – Trường hợp sử dụng ngôi chủ đề.
  • I saw you at the park. (Tôi đã thấy bạn ở công viên.) – Trường hợp sử dụng ngôi tân ngữ.

Ngôi thứ hai số nhiều (Second person plural) ✔️:

  • Chủ đề (subject pronoun): “You” (bạn).
  • Tân ngữ (object pronoun): “You” (bạn).

Ví dụ:

  • You all did a great job. (Tất cả các bạn đã làm việc tuyệt vời.) – Trường hợp sử dụng ngôi chủ đề (thường được viết tắt là “you all” hoặc “y’all” trong miền Nam Hoa Kỳ).
  • I invited you to the party. (Tôi đã mời các bạn đến tiệc.) – Trường hợp sử dụng ngôi tân ngữ.

Ngôi thứ hai được sử dụng khi người nói muốn nói chuyện hoặc giao tiếp trực tiếp với người nghe hoặc một nhóm người nghe. Ngôi thứ hai liên quan trực tiếp đến người / sự vật / hiện tượng mà người đang nói chuyện đề cập đến.

Khi xem phim hoặc xem tin tức, người đọc sẽ thường thấy việc sử dụng các ngôi trong tiếng Anh dạng này thường xuyên!

Ngôi thứ ba trong tiếng Anh

Ngôi thứ ba (Third person) trong tiếng Anh là một dạng ngôi chủ đề (subject pronoun)ngôi tân ngữ (object pronoun). Ngôi thứ ba được sử dụng khi nói về một người hoặc một vật thứ ba, không phải người đang nói hoặc người đang nghe. Đây cũng là cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh thông dụng nhất!

Ngôi thứ ba số ít (Third person singular) ✔️:

  • Chủ đề (subject pronoun): “He” (anh ấy), “She” (cô ấy), “It” (nó).
  • Tân ngữ (object pronoun): “Him” (anh ấy), “Her” (cô ấy), “It” (nó).

Ví dụ:

  • He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.) – Trường hợp sử dụng ngôi chủ đề.
  • She loves music. (Cô ấy yêu nhạc.) – Trường hợp sử dụng ngôi chủ đề.
  • I saw him at the party. (Tôi thấy anh ấy ở buổi tiệc.) – Trường hợp sử dụng ngôi tân ngữ.

Ngôi thứ ba số nhiều (Third person plural) ✔️:

  • Chủ đề (subject pronoun): “They” (họ).
  • Tân ngữ (object pronoun): “Them” (họ).

Ví dụ:

  • They are coming to the party. (Họ đang đến tiệc.) – Trường hợp sử dụng ngôi chủ đề.
  • I invited them to the event. (Tôi đã mời họ đến sự kiện.) – Trường hợp sử dụng ngôi tân ngữ.

Ngôi thứ ba được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và trong văn viết để nói về người hoặc vật không liên quan trực tiếp đến người nói hoặc người nghe. Đây cũng là các ngôi trong tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất khi bạn và ai đó thích tám chuyện của người khác

Bảng tóm tắt các ngôi thứ trong tiếng Anh đầy đủ

Nhằm giúp bạn đọc có thể dễ dàng mường tượng hơn, xin mời xem bảng các ngôi trong tiếng Anh dưới đây và ghi nhớ:

đại từ nhân xưng pronoun
Bảng tóm tắt các đại từ nhân xưng

Cách đổi ngôi trong tiếng Anh

Đổi ngôi trong tiếng Anh là quá trình thay đổi từ ngôi chủ đề (subject) hoặc ngôi tân ngữ (object) trong câu để thay thế một người hay một nhóm người khác. Việc đổi ngôi giúp cho người học không lặp lại các ngôi trong tiếng Anh quá nhiều lần.

Lưu ý rằng đây cũng là nội dung chính cho các loại bài tập tiếng Anh trên cấp hai và cấp ba.

Dưới đây là một số ví dụ về cách đổi các ngôi trong tiếng Anh:

Ví dụ ban đầu: He is going to the store. (Anh ấy đang đi đến cửa hàng.)

  • Đổi sang ngôi thứ nhất: I am going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.)
  • Đổi sang ngôi thứ hai: You are going to the store. (Bạn đang đi đến cửa hàng.)
  • Đổi sang ngôi thứ ba số nhiều: They are going to the store. (Họ đang đi đến cửa hàng.)

Ở đây tôi gạch dưới luôn động từ to be để giúp các bạn NHỚ rằng ngôi nào thì đi với dạng to be nào

Ví dụ ban đầu: She invited me to her party. (Cô ấy đã mời tôi đến tiệc của cô ấy.)

  • Đổi sang ngôi thứ nhất: I invited her to my party. (Tôi đã mời cô ấy đến tiệc của tôi.)
  • Đổi sang ngôi thứ hai: You invited me to your party. (Bạn đã mời tôi đến tiệc của bạn.)
  • Đổi sang ngôi thứ ba số nhiều: They invited me to their party. (Họ đã mời tôi đến tiệc của họ.)

Lưu ý rằng việc đổi ngôi trong tiếng Anh đòi hỏi phải xem xét ngữ cảnh và đảm bảo việc sử dụng các ngôi phù hợp với người hoặc nhóm người được đề cập đến trong câu.

Việc đổi các ngôi trong tiếng Anh thường là dùng để làm câu tường thuật (khi kể lại câu chuyện cho người khác nghe).

Bài tập về các ngôi trong tiếng anh

Dưới đây là một số bài tập về các ngôi trong tiếng Anh để bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôi chủ đề (subject pronoun) và ngôi tân ngữ (object pronoun). Hãy điền vào chỗ trống với các từ thích hợp:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống các ngôi trong tiếng Anh thích hợp trong câu sau:

  1. ___________ are going to the park.
  2. We invited ___________ to the party.
  3. Can ___________ help ___________ with this problem?
  4. They told ___________ about the plan.
  5. ___________ is my best friend.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống các ngôi thích hợp trong câu sau:

  1. ___________ is a doctor. ___________ works at the hospital.
  2. I saw ___________ at the supermarket. ___________ was buying groceries.
  3. ___________ love to play soccer. ___________ are on the same team.
  4. My sister gave ___________ a book. ___________ loves to read.
  5. We are going to the movies. Do ___________ want to come with ___________?

Bài tập 1:

  1. They (hoặc We) are going to the park.
  2. We invited them to the party.
  3. Can you help me with this problem? (có nhiều cách giải khác như we/themI/you,…)
  4. They told me about the plan. (cũng có nhiều cách giải)
  5. She/He is my best friend.

Bài tập 2:

  1. He/She is a doctor. He/She works at the hospital.
  2. I saw her/him at the supermarket. She/He was buying groceries.
  3. They love to play soccer. They are on the same team.
  4. My sister gave me a book. She loves to read.
  5. We are going to the movies. Do you want to come with us?

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *